申请账号

email
blur_on
refresh

更改密码

account_circle
lock_open
lock_outline
lock
blur_on
refresh

获取充值礼物代码(GP)

account_circle
lock_open
blur_on
refresh

使用游戏活动积分 (EP) 获取礼品代码

account_circle
lock_open
blur_on
refresh

使用Voucher获取礼品代码

card_giftcard
account_circle
lock_open
blur_on
refresh

网络商店

shopping_cart
进入游戏使用命令 /wsbuy [SaleID] 购买 (例如: /wsbuy 1001)
使用命令/wsview [SaleID] 查看产品详细信息,如果是项目
SaleID 类型 商品 数量 上市价格 (元宝) 促销价格 (元宝)
10779 ITEM Thể Chất Mã Đề Phúc Túi (99) 1 100 100
10778 ITEM Phòng Ngự Mã Đăng Phúc Túi (99) 1 100 100
10754 ITEM HC Ám Võ Sĩ (1) 25 500 500
10753 ITEM HC Quang Võ Sĩ (1) 25 500 500
10747 ITEM Túi VC Chân Phúc Thần (999) 10 60 60
10746 ITEM Túi Phúc Thần (999) 10 60 60
10736 ITEM Thiên Cơ Phù (99) 10 379 299
10735 ITEM Cuốn nhận võ tướng ngẫu nhiên (99) 1 100 79
10734 ITEM Vé mở rộng 5 ô Tiền trang (99) 1 200 169
10733 ITEM Nhất Vũ túi (99) 10 190 149

下载游戏

使用安卓操作系统的设备下载 APK

下载和使用 iOS 操作系统的设备安装说明

充值

account_circle
account_circle
email
local_phone
blur_on
refresh
# 奖励 数量
第1天 Đại Phúc Thần 10
第2天 100 Tiền vàng 15
第3天 Nhất Vũ túi 5
第4天 Mảnh vỡ trang bị 100
第5天 Võ Nghiệm Túi 10
第6天 Mảnh vỡ võ tướng 2000
第7天 Cuốn nhận võ tướng ngẫu nhiên 1
第8天 Đại Phúc Thần 30
第9天 1k Tiền vàng 2
第10天 Linh phúc túi 5
第11天 Năng diệu túi 5
第12天 Võ Nghiệm Túi 20
第13天 Tọa Kỵ Ngộ Túi 10
第14天 Vé nhận thẻ ngẫu nhiên 1
第15天 Đại Phúc Thần 40
第16天 1k Tiền vàng 3
第17天 Nhất Vũ túi 10
第18天 Mảnh vỡ trang bị 200
第19天 Võ Nghiệm Túi 30
第20天 Mảnh vỡ võ tướng 4000
第21天 Cuốn nhận võ tướng ngẫu nhiên 2
第22天 Đại Phúc Thần 50
第23天 1k Tiền vàng 5
第24天 Linh phúc túi 10
第25天 Năng diệu túi 10
第26天 Võ Nghiệm Túi 40
第27天 Tọa Kỵ Ngộ Túi 20
第28天 Vé nhận thẻ ngẫu nhiên 2
连续天数5 30 Nguyên bảo 1
连续天数10 30 Nguyên bảo 1
连续天数15 30 Nguyên bảo 1
连续天数20 30 Nguyên bảo 1
连续天数25 30 Nguyên bảo 1
repeat
进入游戏使用命令 /giftex [ExID] 来交换
(例如: /giftex 10001)
# ExID 需求 1 需求 2 需求 3 需求 4 需求 5 奖励收到
1 12469 Quang Vũ Mao cấp 1*30 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 2*10 个
2 12470 Quang Vũ Mao cấp 2*30 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 3*10 个
3 12471 Quang Vũ Mao cấp 3*30 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 4*10 个
4 12472 Quang Vũ Mao cấp 4*30 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 5*10 个
5 12473 Quang Vũ Mao cấp 5*30 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 6*10 个
6 12474 Quang Vũ Mao cấp 6*30 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 7*10 个
7 12475 Quang Vũ Mao cấp 7*30 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 8*10 个
8 12476 Quang Vũ Mao cấp 8*30 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 9*10 个
9 12477 Quang Vũ Mao cấp 9*30 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 10*10 个
10 12478 Ám Vũ Mao cấp 1*30 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 2*10 个
11 12479 Ám Vũ Mao cấp 2*30 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 3*10 个
12 12480 Ám Vũ Mao cấp 3*30 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 4*10 个
13 12481 Ám Vũ Mao cấp 4*30 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 5*10 个
14 12482 Ám Vũ Mao cấp 5*30 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 6*10 个
15 12483 Ám Vũ Mao cấp 6*30 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 7*10 个
16 12484 Ám Vũ Mao cấp 7*30 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 8*10 个
17 12485 Ám Vũ Mao cấp 8*30 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 9*10 个
18 12486 Ám Vũ Mao cấp 9*30 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 10*10 个
19 12522 Vé chọn VKCD R*5 个 - - - - Vé chọn VKCD S*1 个
20 12523 Vé chọn VKCD S*5 个 - - - - Vé chọn VKCD SS*1 个
21 12524 HC Quang Võ Sĩ *3 个 1k Tiền vàng*1 个 - - - HC Ám Võ Sĩ*1 个
22 12525 HC Ám Võ Sĩ*3 个 1k Tiền vàng*1 个 - - - HC Quang Võ Sĩ *1 个
23 12526 Dị Giới Hộ Phù*1 个 1k Tiền vàng*1 个 - - - Túi lệnh bài ĐPT*1 个
24 12531 Ngự Thiên*10 个 Đế Tôn*10 个 Phong Bí Cấp*1 个 - - Vương Nguyên Cơ+50 属性点
25 12532 Vé đổi Hạ Ngữ Diêu Tiên Hành*10 个 Vé đổi Hạ Ngữ Diêu*10 个 Thủy Bí Cấp*1 个 - - Hạ Ngữ Diêu+40 属性点
26 12533 Kích Phung Thiên*1 个 Mũ Tam Xa Khôi*1 个 Hỏa Bí Cấp*1 个 - - Lữ Bố+40 属性点
27 12534 KT Triệu Vân*1 个 TT Triệu Vân*1 个 10k Tiền vàng*1 个 - - Triệu Vân+20 属性点
28 12535 KT Trương Giác*1 个 TT Trương Giác*1 个 10k Tiền vàng*1 个 - - Trương Giác+20 属性点
29 12536 KT Trần Cung*1 个 TT Trần Cung*1 个 10k Tiền vàng*1 个 - - Trần Cung+20 属性点
30 12537 KT Bố Chủ Khách sạn*1 个 TT Ông Kẹ Khách Sạn*1 个 10k Tiền vàng*1 个 - - Ông Kẹ Khách sạn+20 属性点
31 12538 KT Bà Kẹ Gọi Hồn*1 个 TT Bà Kẹ Gọi Hồn*1 个 10k Tiền vàng*1 个 - - Bà Kẹ Gọi Hồn+20 属性点
32 12539 KT Gia Cát Quả*1 个 TT Gia Cát Quả*1 个 10k Tiền vàng*1 个 - - Gia Cát Quả+20 属性点
33 12560 HC Quang Võ Sĩ *5 个 1k Tiền vàng*5 个 - - - HC Ám Võ Sĩ*1 个
34 12561 HC Ám Võ Sĩ*5 个 1k Tiền vàng*5 个 - - - HC Quang Võ Sĩ *1 个
35 12708 HC Ám Võ Sĩ*3 个 1k Tiền vàng*10 个 - - - HC Quang Võ Sĩ *1 个
36 12709 HC Ám Võ Sĩ*3 个 1k Tiền vàng*10 个 - - - HC Quang Võ Sĩ *1 个
37 12710 HC Ám Võ Sĩ*3 个 1k Tiền vàng*10 个 - - - HC Quang Võ Sĩ *1 个
38 12711 HC Ám Võ Sĩ*3 个 1k Tiền vàng*10 个 - - - HC Quang Võ Sĩ *1 个
39 12712 HC Quang Võ Sĩ *3 个 1k Tiền vàng*10 个 - - - HC Ám Võ Sĩ*1 个
40 12775 Lữ Bố*2 个 KT Lữ Bố*1 个 TT Lữ Bố*1 个 Phương Thiên Vô Song Kích*1 个 10k Tiền vàng*10 个 Lữ Bố+20 属性点
41 12928 Vé chọn Gia Cát Lượng*4 个 10k Tiền vàng*5 个 - - - Gia Cát Lượng+30 属性点
42 12929 1k Nguyên bảo*1 个 100k Tiền vàng*1 个 - - - Gia Cát Lượng+50 属性点
43 12947 Lệnh Phá Địch*30 个 - - - - Rút Tử Sắc Kỳ hồn 1 lần*1 个
44 12948 Lệnh Phá Địch*20 个 - - - - Ảo Năng Tiên Đơn*1 个
45 12949 Lệnh Phá Địch*20 个 - - - - Kiện Thể Tiên Đơn*1 个
46 12950 Lệnh Phá Địch*20 个 - - - - Ảo Năng Ngọc Dịch*1 个
47 12951 Lệnh Phá Địch*20 个 - - - - Kiện Thể Ngọc Dịch*1 个
48 12952 Lệnh Phá Địch*30 个 - - - - Mở rộng thêm 5 ô balo kỳ hồn*1 个
49 12953 Lệnh Phá Địch*5 个 - - - - Bình Kinh Nghiệm 300k đầy*5 个
50 13084 Lệnh Phá Địch*999 个 - - - - Mê Bá Vương Hạng Vũ*1 个
51 13085 Lệnh Phá Địch*50 个 - - - - Thánh Linh Phiến*1 个
52 13086 Lệnh Phá Địch*50 个 - - - - Trí Tuệ Phiến*1 个
53 13087 Lệnh Phá Địch*50 个 - - - - Thiên Châu Phiến*1 个
54 13133 Hoa Ngọc Lan*50 个 Hoa Đinh Hương*50 个 Hoa Hồng*50 个 - - Túi mở rộng 5 ô Balo*1 个
55 13144 Dị Giới Hộ Phù*10 个 1k Tiền vàng*10 个 - - - Túi lệnh bài ĐPT*10 个
56 13145 Dị Giới Hộ Phù*10 个 1k Tiền vàng*10 个 - - - Túi lệnh bài ĐPT*10 个
57 13147 HC Quang Võ Sĩ *30 个 1k Tiền vàng*10 个 - - - HC Ám Võ Sĩ*10 个
58 13148 HC Ám Võ Sĩ*30 个 1k Tiền vàng*10 个 - - - HC Quang Võ Sĩ *10 个
59 13252 Dị Giới Hộ Phù*100 个 1k Tiền vàng*100 个 - - - Túi lệnh bài ĐPT*100 个
60 13372 KT Triệu Vân*1 个 TT Triệu Vân*1 个 Triệu Vân*1 个 Triệu Vân Mê*1 个 - Triệu Vân+30 属性点
61 13373 Gia Cát Quả*1 个 KT Gia Cát Quả*1 个 TT Gia Cát Quả*1 个 Gia Cát Quả mê*1 个 - Gia Cát Quả+30 属性点
62 13374 Trương Giác*1 个 KT Trương Giác*1 个 TT Trương Giác*1 个 Trương Giác Mê*1 个 - Trương Giác+30 属性点
63 13375 Trần Cung*1 个 KT Trần Cung*1 个 TT Trần Cung*1 个 Trần Cung mê*1 个 - Trần Cung+30 属性点
64 13381 Lệnh Phá Địch*100 个 1k Tiền vàng*100 个 - - - Bình Kinh Nghiệm 300k đầy*100 个
65 13383 Lệnh Phá Địch*1 个 1k Tiền vàng*1 个 - - - Học Cứu Chi Thư*1 个
66 13384 Lệnh Phá Địch*1 个 1k Tiền vàng*1 个 - - - Học Cứu Hoán Thư*1 个
67 13385 Lệnh Phá Địch*1 个 1k Tiền vàng*1 个 - - - Học Cứu Mật Hàm*1 个
68 13386 Lệnh Phá Địch*300 个 - - - - Dị Giới Hộ Phù*100 个
69 13387 Lệnh Phá Địch*500 个 1k Tiền vàng*50 个 - - - Rút Tử Sắc Kỳ hồn 1 lần*10 个
70 13388 LôngVũ Hỏa Chi*100 个 - - - - Nhất Vũ túi*100 个
71 13473 KT Bá Vương Hạng Vũ*5 个 TT Bá Vương Hạng Vũ*5 个 Bá Vương Hạng Vũ*5 个 - - Hàn Tín+30 属性点
72 13474 Lục Kháng*3 个 KT Lục Kháng*3 个 TT Lục Kháng*3 个 - - Hàn Tín+30 属性点
73 13475 Vé chọn Lữ Bố*10 个 - - - - Ma ● Quan Vũ+30 属性点
74 13489 50 Nguyên bảo*1 个 10k Tiền vàng*5 个 - - - Ngọc Kích Phá*1 个
日期 活动名称 开始时间 结束时间
周一 攻城战 (SIEGE) 20:00 22:00
周一 通缉NPC (WANTED NPC) 8:00 23:00
周二 斗阵擂台40NPC 1:00 23:00
周三 抢救二乔 (2K) 8:00 23:00
周三 通缉NPC (WANTED NPC) 8:00 23:00
周四 斗阵擂台40NPC 1:00 23:00
周五 抢救二乔 (2K) 1:00 23:00
周六 斗阵擂台40NPC 1:00 23:00
周天 抢救二乔 (2K) 1:00 23:00
異界名称 MapID 时间 开始 其他信息
Dị Giới Chuyển Sinh - Map 1 - Lv80 12806 2024-12-08 ~ 2025-12-31 1:00 ~ 23:00
周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天
Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
自由PK: 不
队伍: 有
等级需要: 1 ~ 250
转生需要: 0 ~ 3
Dị Giới Chuyển Sinh - Map 2 - LV120 12801 2024-12-08 ~ 2025-12-31 1:00 ~ 23:00
周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天
Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
自由PK: 不
队伍: 有
等级需要: 1 ~ 250
转生需要: 0 ~ 3
Dị Giới Tái Sinh - LV160 56801 2024-12-09 ~ 2025-12-31 1:00 ~ 23:00
周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天
Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
自由PK: 不
队伍: 有
等级需要: 1 ~ 250
转生需要: 0 ~ 3
Dị Giới Trùng Sinh - LV180 25806 2024-12-09 ~ 2025-12-31 1:00 ~ 23:00
周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天
Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
自由PK: 不
队伍: 有
等级需要: 1 ~ 250
转生需要: 3 ~ 3
Battle ID Battle Name Fee (KNB) Infomation
1391 Triệu Vân Trấn Thủ Ải Dương Bình 0 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1332 Xích BÍch - Quan Vũ Báo Ân Thả Tào Tháo 0 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1331 Xích Bích - Tàn Binh Đấu Vượt Quan Bình 0 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1330 Xích Bích - Hoa Dung Chiến Trương Phi 0 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1329 Xích Bích - Hoa Dung Chiến Triệu Vân 0 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1328 Xích Bích - Ngô Thục Phá Tào Doanh 0 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1327 Xích Bích - Thuyền Cỏ Mượn Tên 0 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1320 BỨC LUI QUÂN TÀO - TRƯỜNG BẢN CHIẾN 0 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1319 QUÁT TỬ H.H KIỆT - TRƯỜNG BẢN CHIẾN 0 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1318 CHIẾN TÀO THUẦN - TRƯỜNG BẢN CHIẾN 0 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1317 HỎA CÔNG TÂN DÃ - TRƯỜNG BẢN CHIẾN 0 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1316 Gò Bác Vọng - Event Trường Bản Chiến 0 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1269 Dị Giới Trùng Sinh VIP - NPC LV180 0 奖励: 不
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1268 Dị Giới Tái Sinh VIP - NPC lV160 0 奖励: 不
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1267 Dị Giới Chuyển Sinh VIP 2 NPC - NPC LV120 0 奖励: 不
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1266 Dị Giới Chuyển Sinh VIP 1 NPC - NPC LV80 0 奖励: 不
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
2025-07-08 19:51:53