SaleID | 类型 | 商品 | 数量 | 上市价格 (元宝) | 促销价格 (元宝) |
---|---|---|---|---|---|
10779 | ITEM | Thể Chất Mã Đề Phúc Túi (99) | 1 | 100 | 100 |
10778 | ITEM | Phòng Ngự Mã Đăng Phúc Túi (99) | 1 | 100 | 100 |
10754 | ITEM | HC Ám Võ Sĩ (1) | 25 | 500 | 500 |
10753 | ITEM | HC Quang Võ Sĩ (1) | 25 | 500 | 500 |
10747 | ITEM | Túi VC Chân Phúc Thần (999) | 10 | 60 | 60 |
10746 | ITEM | Túi Phúc Thần (999) | 10 | 60 | 60 |
10736 | ITEM | Thiên Cơ Phù (99) | 10 | 379 | 299 |
10735 | ITEM | Cuốn nhận võ tướng ngẫu nhiên (99) | 1 | 100 | 79 |
10734 | ITEM | Vé mở rộng 5 ô Tiền trang (99) | 1 | 200 | 169 |
10733 | ITEM | Nhất Vũ túi (99) | 10 | 190 | 149 |
# | 奖励 | 数量 |
---|---|---|
第1天 | Đại Phúc Thần | 10 |
第2天 | 100 Tiền vàng | 15 |
第3天 | Nhất Vũ túi | 5 |
第4天 | Mảnh vỡ trang bị | 100 |
第5天 | Võ Nghiệm Túi | 10 |
第6天 | Mảnh vỡ võ tướng | 2000 |
第7天 | Cuốn nhận võ tướng ngẫu nhiên | 1 |
第8天 | Đại Phúc Thần | 30 |
第9天 | 1k Tiền vàng | 2 |
第10天 | Linh phúc túi | 5 |
第11天 | Năng diệu túi | 5 |
第12天 | Võ Nghiệm Túi | 20 |
第13天 | Tọa Kỵ Ngộ Túi | 10 |
第14天 | Vé nhận thẻ ngẫu nhiên | 1 |
第15天 | Đại Phúc Thần | 40 |
第16天 | 1k Tiền vàng | 3 |
第17天 | Nhất Vũ túi | 10 |
第18天 | Mảnh vỡ trang bị | 200 |
第19天 | Võ Nghiệm Túi | 30 |
第20天 | Mảnh vỡ võ tướng | 4000 |
第21天 | Cuốn nhận võ tướng ngẫu nhiên | 2 |
第22天 | Đại Phúc Thần | 50 |
第23天 | 1k Tiền vàng | 5 |
第24天 | Linh phúc túi | 10 |
第25天 | Năng diệu túi | 10 |
第26天 | Võ Nghiệm Túi | 40 |
第27天 | Tọa Kỵ Ngộ Túi | 20 |
第28天 | Vé nhận thẻ ngẫu nhiên | 2 |
连续天数5 | 30 Nguyên bảo | 1 |
连续天数10 | 30 Nguyên bảo | 1 |
连续天数15 | 30 Nguyên bảo | 1 |
连续天数20 | 30 Nguyên bảo | 1 |
连续天数25 | 30 Nguyên bảo | 1 |
# | ExID | 需求 1 | 需求 2 | 需求 3 | 需求 4 | 需求 5 | 奖励收到 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12469 | Quang Vũ Mao cấp 1*30 个 | - | - | - | - | Quang Vũ Mao cấp 2*10 个 |
2 | 12470 | Quang Vũ Mao cấp 2*30 个 | - | - | - | - | Quang Vũ Mao cấp 3*10 个 |
3 | 12471 | Quang Vũ Mao cấp 3*30 个 | - | - | - | - | Quang Vũ Mao cấp 4*10 个 |
4 | 12472 | Quang Vũ Mao cấp 4*30 个 | - | - | - | - | Quang Vũ Mao cấp 5*10 个 |
5 | 12473 | Quang Vũ Mao cấp 5*30 个 | - | - | - | - | Quang Vũ Mao cấp 6*10 个 |
6 | 12474 | Quang Vũ Mao cấp 6*30 个 | - | - | - | - | Quang Vũ Mao cấp 7*10 个 |
7 | 12475 | Quang Vũ Mao cấp 7*30 个 | - | - | - | - | Quang Vũ Mao cấp 8*10 个 |
8 | 12476 | Quang Vũ Mao cấp 8*30 个 | - | - | - | - | Quang Vũ Mao cấp 9*10 个 |
9 | 12477 | Quang Vũ Mao cấp 9*30 个 | - | - | - | - | Quang Vũ Mao cấp 10*10 个 |
10 | 12478 | Ám Vũ Mao cấp 1*30 个 | - | - | - | - | Ám Vũ Mao cấp 2*10 个 |
11 | 12479 | Ám Vũ Mao cấp 2*30 个 | - | - | - | - | Ám Vũ Mao cấp 3*10 个 |
12 | 12480 | Ám Vũ Mao cấp 3*30 个 | - | - | - | - | Ám Vũ Mao cấp 4*10 个 |
13 | 12481 | Ám Vũ Mao cấp 4*30 个 | - | - | - | - | Ám Vũ Mao cấp 5*10 个 |
14 | 12482 | Ám Vũ Mao cấp 5*30 个 | - | - | - | - | Ám Vũ Mao cấp 6*10 个 |
15 | 12483 | Ám Vũ Mao cấp 6*30 个 | - | - | - | - | Ám Vũ Mao cấp 7*10 个 |
16 | 12484 | Ám Vũ Mao cấp 7*30 个 | - | - | - | - | Ám Vũ Mao cấp 8*10 个 |
17 | 12485 | Ám Vũ Mao cấp 8*30 个 | - | - | - | - | Ám Vũ Mao cấp 9*10 个 |
18 | 12486 | Ám Vũ Mao cấp 9*30 个 | - | - | - | - | Ám Vũ Mao cấp 10*10 个 |
19 | 12522 | Vé chọn VKCD R*5 个 | - | - | - | - | Vé chọn VKCD S*1 个 |
20 | 12523 | Vé chọn VKCD S*5 个 | - | - | - | - | Vé chọn VKCD SS*1 个 |
21 | 12524 | HC Quang Võ Sĩ *3 个 | 1k Tiền vàng*1 个 | - | - | - | HC Ám Võ Sĩ*1 个 |
22 | 12525 | HC Ám Võ Sĩ*3 个 | 1k Tiền vàng*1 个 | - | - | - | HC Quang Võ Sĩ *1 个 |
23 | 12526 | Dị Giới Hộ Phù*1 个 | 1k Tiền vàng*1 个 | - | - | - | Túi lệnh bài ĐPT*1 个 |
24 | 12531 | Ngự Thiên*10 个 | Đế Tôn*10 个 | Phong Bí Cấp*1 个 | - | - | Vương Nguyên Cơ+50 属性点 |
25 | 12532 | Vé đổi Hạ Ngữ Diêu Tiên Hành*10 个 | Vé đổi Hạ Ngữ Diêu*10 个 | Thủy Bí Cấp*1 个 | - | - | Hạ Ngữ Diêu+40 属性点 |
26 | 12533 | Kích Phung Thiên*1 个 | Mũ Tam Xa Khôi*1 个 | Hỏa Bí Cấp*1 个 | - | - | Lữ Bố+40 属性点 |
27 | 12534 | KT Triệu Vân*1 个 | TT Triệu Vân*1 个 | 10k Tiền vàng*1 个 | - | - | Triệu Vân+20 属性点 |
28 | 12535 | KT Trương Giác*1 个 | TT Trương Giác*1 个 | 10k Tiền vàng*1 个 | - | - | Trương Giác+20 属性点 |
29 | 12536 | KT Trần Cung*1 个 | TT Trần Cung*1 个 | 10k Tiền vàng*1 个 | - | - | Trần Cung+20 属性点 |
30 | 12537 | KT Bố Chủ Khách sạn*1 个 | TT Ông Kẹ Khách Sạn*1 个 | 10k Tiền vàng*1 个 | - | - | Ông Kẹ Khách sạn+20 属性点 |
31 | 12538 | KT Bà Kẹ Gọi Hồn*1 个 | TT Bà Kẹ Gọi Hồn*1 个 | 10k Tiền vàng*1 个 | - | - | Bà Kẹ Gọi Hồn+20 属性点 |
32 | 12539 | KT Gia Cát Quả*1 个 | TT Gia Cát Quả*1 个 | 10k Tiền vàng*1 个 | - | - | Gia Cát Quả+20 属性点 |
33 | 12560 | HC Quang Võ Sĩ *5 个 | 1k Tiền vàng*5 个 | - | - | - | HC Ám Võ Sĩ*1 个 |
34 | 12561 | HC Ám Võ Sĩ*5 个 | 1k Tiền vàng*5 个 | - | - | - | HC Quang Võ Sĩ *1 个 |
35 | 12708 | HC Ám Võ Sĩ*3 个 | 1k Tiền vàng*10 个 | - | - | - | HC Quang Võ Sĩ *1 个 |
36 | 12709 | HC Ám Võ Sĩ*3 个 | 1k Tiền vàng*10 个 | - | - | - | HC Quang Võ Sĩ *1 个 |
37 | 12710 | HC Ám Võ Sĩ*3 个 | 1k Tiền vàng*10 个 | - | - | - | HC Quang Võ Sĩ *1 个 |
38 | 12711 | HC Ám Võ Sĩ*3 个 | 1k Tiền vàng*10 个 | - | - | - | HC Quang Võ Sĩ *1 个 |
39 | 12712 | HC Quang Võ Sĩ *3 个 | 1k Tiền vàng*10 个 | - | - | - | HC Ám Võ Sĩ*1 个 |
40 | 12775 | Lữ Bố*2 个 | KT Lữ Bố*1 个 | TT Lữ Bố*1 个 | Phương Thiên Vô Song Kích*1 个 | 10k Tiền vàng*10 个 | Lữ Bố+20 属性点 |
41 | 12928 | Vé chọn Gia Cát Lượng*4 个 | 10k Tiền vàng*5 个 | - | - | - | Gia Cát Lượng+30 属性点 |
42 | 12929 | 1k Nguyên bảo*1 个 | 100k Tiền vàng*1 个 | - | - | - | Gia Cát Lượng+50 属性点 |
43 | 12947 | Lệnh Phá Địch*30 个 | - | - | - | - | Rút Tử Sắc Kỳ hồn 1 lần*1 个 |
44 | 12948 | Lệnh Phá Địch*20 个 | - | - | - | - | Ảo Năng Tiên Đơn*1 个 |
45 | 12949 | Lệnh Phá Địch*20 个 | - | - | - | - | Kiện Thể Tiên Đơn*1 个 |
46 | 12950 | Lệnh Phá Địch*20 个 | - | - | - | - | Ảo Năng Ngọc Dịch*1 个 |
47 | 12951 | Lệnh Phá Địch*20 个 | - | - | - | - | Kiện Thể Ngọc Dịch*1 个 |
48 | 12952 | Lệnh Phá Địch*30 个 | - | - | - | - | Mở rộng thêm 5 ô balo kỳ hồn*1 个 |
49 | 12953 | Lệnh Phá Địch*5 个 | - | - | - | - | Bình Kinh Nghiệm 300k đầy*5 个 |
50 | 13084 | Lệnh Phá Địch*999 个 | - | - | - | - | Mê Bá Vương Hạng Vũ*1 个 |
51 | 13085 | Lệnh Phá Địch*50 个 | - | - | - | - | Thánh Linh Phiến*1 个 |
52 | 13086 | Lệnh Phá Địch*50 个 | - | - | - | - | Trí Tuệ Phiến*1 个 |
53 | 13087 | Lệnh Phá Địch*50 个 | - | - | - | - | Thiên Châu Phiến*1 个 |
54 | 13133 | Hoa Ngọc Lan*50 个 | Hoa Đinh Hương*50 个 | Hoa Hồng*50 个 | - | - | Túi mở rộng 5 ô Balo*1 个 |
55 | 13144 | Dị Giới Hộ Phù*10 个 | 1k Tiền vàng*10 个 | - | - | - | Túi lệnh bài ĐPT*10 个 |
56 | 13145 | Dị Giới Hộ Phù*10 个 | 1k Tiền vàng*10 个 | - | - | - | Túi lệnh bài ĐPT*10 个 |
57 | 13147 | HC Quang Võ Sĩ *30 个 | 1k Tiền vàng*10 个 | - | - | - | HC Ám Võ Sĩ*10 个 |
58 | 13148 | HC Ám Võ Sĩ*30 个 | 1k Tiền vàng*10 个 | - | - | - | HC Quang Võ Sĩ *10 个 |
59 | 13252 | Dị Giới Hộ Phù*100 个 | 1k Tiền vàng*100 个 | - | - | - | Túi lệnh bài ĐPT*100 个 |
60 | 13372 | KT Triệu Vân*1 个 | TT Triệu Vân*1 个 | Triệu Vân*1 个 | Triệu Vân Mê*1 个 | - | Triệu Vân+30 属性点 |
61 | 13373 | Gia Cát Quả*1 个 | KT Gia Cát Quả*1 个 | TT Gia Cát Quả*1 个 | Gia Cát Quả mê*1 个 | - | Gia Cát Quả+30 属性点 |
62 | 13374 | Trương Giác*1 个 | KT Trương Giác*1 个 | TT Trương Giác*1 个 | Trương Giác Mê*1 个 | - | Trương Giác+30 属性点 |
63 | 13375 | Trần Cung*1 个 | KT Trần Cung*1 个 | TT Trần Cung*1 个 | Trần Cung mê*1 个 | - | Trần Cung+30 属性点 |
64 | 13381 | Lệnh Phá Địch*100 个 | 1k Tiền vàng*100 个 | - | - | - | Bình Kinh Nghiệm 300k đầy*100 个 |
65 | 13383 | Lệnh Phá Địch*1 个 | 1k Tiền vàng*1 个 | - | - | - | Học Cứu Chi Thư*1 个 |
66 | 13384 | Lệnh Phá Địch*1 个 | 1k Tiền vàng*1 个 | - | - | - | Học Cứu Hoán Thư*1 个 |
67 | 13385 | Lệnh Phá Địch*1 个 | 1k Tiền vàng*1 个 | - | - | - | Học Cứu Mật Hàm*1 个 |
68 | 13386 | Lệnh Phá Địch*300 个 | - | - | - | - | Dị Giới Hộ Phù*100 个 |
69 | 13387 | Lệnh Phá Địch*500 个 | 1k Tiền vàng*50 个 | - | - | - | Rút Tử Sắc Kỳ hồn 1 lần*10 个 |
70 | 13388 | LôngVũ Hỏa Chi*100 个 | - | - | - | - | Nhất Vũ túi*100 个 |
71 | 13473 | KT Bá Vương Hạng Vũ*5 个 | TT Bá Vương Hạng Vũ*5 个 | Bá Vương Hạng Vũ*5 个 | - | - | Hàn Tín+30 属性点 |
72 | 13474 | Lục Kháng*3 个 | KT Lục Kháng*3 个 | TT Lục Kháng*3 个 | - | - | Hàn Tín+30 属性点 |
73 | 13475 | Vé chọn Lữ Bố*10 个 | - | - | - | - | Ma ● Quan Vũ+30 属性点 |
74 | 13489 | 50 Nguyên bảo*1 个 | 10k Tiền vàng*5 个 | - | - | - | Ngọc Kích Phá*1 个 |
日期 | 活动名称 | 开始时间 | 结束时间 |
---|---|---|---|
周一 | 攻城战 (SIEGE) | 20:00 | 22:00 |
周一 | 通缉NPC (WANTED NPC) | 8:00 | 23:00 |
周二 | 斗阵擂台40NPC | 1:00 | 23:00 |
周三 | 抢救二乔 (2K) | 8:00 | 23:00 |
周三 | 通缉NPC (WANTED NPC) | 8:00 | 23:00 |
周四 | 斗阵擂台40NPC | 1:00 | 23:00 |
周五 | 抢救二乔 (2K) | 1:00 | 23:00 |
周六 | 斗阵擂台40NPC | 1:00 | 23:00 |
周天 | 抢救二乔 (2K) | 1:00 | 23:00 |
異界名称 | MapID | 时间 | 开始 | 其他信息 |
---|---|---|---|---|
Dị Giới Chuyển Sinh - Map 1 - Lv80 | 12806 | 2024-12-08 ~ 2025-12-31 |
1:00 ~ 23:00 周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10 |
自由PK: 不 队伍: 有 等级需要: 1 ~ 250 转生需要: 0 ~ 3 |
Dị Giới Chuyển Sinh - Map 2 - LV120 | 12801 | 2024-12-08 ~ 2025-12-31 |
1:00 ~ 23:00 周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10 |
自由PK: 不 队伍: 有 等级需要: 1 ~ 250 转生需要: 0 ~ 3 |
Dị Giới Tái Sinh - LV160 | 56801 | 2024-12-09 ~ 2025-12-31 |
1:00 ~ 23:00 周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10 |
自由PK: 不 队伍: 有 等级需要: 1 ~ 250 转生需要: 0 ~ 3 |
Dị Giới Trùng Sinh - LV180 | 25806 | 2024-12-09 ~ 2025-12-31 |
1:00 ~ 23:00 周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10 |
自由PK: 不 队伍: 有 等级需要: 1 ~ 250 转生需要: 3 ~ 3 |
Battle ID | Battle Name | Fee (KNB) | Infomation |
---|---|---|---|
1391 | Triệu Vân Trấn Thủ Ải Dương Bình | 0 |
奖励: 有 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1332 | Xích BÍch - Quan Vũ Báo Ân Thả Tào Tháo | 0 |
奖励: 有 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1331 | Xích Bích - Tàn Binh Đấu Vượt Quan Bình | 0 |
奖励: 有 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1330 | Xích Bích - Hoa Dung Chiến Trương Phi | 0 |
奖励: 有 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1329 | Xích Bích - Hoa Dung Chiến Triệu Vân | 0 |
奖励: 有 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1328 | Xích Bích - Ngô Thục Phá Tào Doanh | 0 |
奖励: 有 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1327 | Xích Bích - Thuyền Cỏ Mượn Tên | 0 |
奖励: 有 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1320 | BỨC LUI QUÂN TÀO - TRƯỜNG BẢN CHIẾN | 0 |
奖励: 有 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1319 | QUÁT TỬ H.H KIỆT - TRƯỜNG BẢN CHIẾN | 0 |
奖励: 有 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1318 | CHIẾN TÀO THUẦN - TRƯỜNG BẢN CHIẾN | 0 |
奖励: 有 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1317 | HỎA CÔNG TÂN DÃ - TRƯỜNG BẢN CHIẾN | 0 |
奖励: 有 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1316 | Gò Bác Vọng - Event Trường Bản Chiến | 0 |
奖励: 有 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1269 | Dị Giới Trùng Sinh VIP - NPC LV180 | 0 |
奖励: 不 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1268 | Dị Giới Tái Sinh VIP - NPC lV160 | 0 |
奖励: 不 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1267 | Dị Giới Chuyển Sinh VIP 2 NPC - NPC LV120 | 0 |
奖励: 不 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |
1266 | Dị Giới Chuyển Sinh VIP 1 NPC - NPC LV80 | 0 |
奖励: 不 本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999 武将等级最大: 200 |