申请账号

email
blur_on
refresh

更改密码

account_circle
lock_open
lock_outline
lock
blur_on
refresh

获取充值礼物代码(GP)

account_circle
lock_open
blur_on
refresh

使用Voucher获取礼品代码

card_giftcard
account_circle
lock_open
blur_on
refresh

网络商店

shopping_cart
进入游戏使用命令 /wsbuy [SaleID] 购买 (例如: /wsbuy 1001)
使用命令/wsview [SaleID] 查看产品详细信息,如果是项目
SaleID 类型 商品 数量 上市价格 (元宝) 促销价格 (元宝)
11058 ITEM Vé chọn TH Nhẫn Tông (99) 5 999 500
11057 ITEM Vé chọn TH Thiên Ma (99) 5 999 500
11044 ITEM Chocolate Chân Tình (10) 100 1,000 300
11043 ITEM Võ tướng vô song kinh nghiệm đan (50) 10 1,000 300
11037 ITEM Vé chọn TH Tay đua (1) 5 999 500
11036 ITEM Vé chọn TH Hải Tặc (1) 5 999 500
11035 ITEM Vé chọn TH Hắc Thiên Nga (1) 5 999 500
11033 ITEM Vé chọn Bộ Dâu tây (1) 5 999 500
11031 ITEM Vé đổi Thủy Tích Ngư (1) 1 1,000 500
11030 ITEM Vé đổi Hamster (1) 1 1,000 500
Tham gia nhóm Telegram để tải về bộ cài PC chơi TS Hoàn Mỹ không cần giả lập

下载游戏

使用安卓操作系统的设备下载 APK

下载和使用 iOS 操作系统的设备安装说明

充值

account_circle
account_circle
email
local_phone
blur_on
refresh
account_circle
account_circle
credit_card
fiber_pin
blur_on
refresh
# 奖励 数量
第1天 Quyển vé rút Võ Tướng 1
第2天 Dị Giới Hộ Phù 3
第3天 Thẻ vui vẻ 7 ngày 1
第4天 HoàngKimXTânLệnh 5
第5天 Cường hóa Hồn quyển 10
第6天 Tọa Kỵ Ngộ Túi 10
第7天 Xu Linh Hồn 1
第8天 Quyển vé rút Thẻ Võ Tướng 1
第9天 Túi lệnh bài ĐPT 5
第10天 Thẻ vui vẻ 7 ngày 1
第11天 HoàngKimXTânLệnh 5
第12天 Cường hóa Hồn quyển 20
第13天 Tọa Kỵ Thăng Cấp 5
第14天 Quyển vé rút VKCD 1
第15天 Quyển vé rút Võ Tướng 3
第16天 Dị Giới Hộ Phù 6
第17天 Thẻ vui vẻ 7 ngày 1
第18天 HoàngKimXTânLệnh 5
第19天 Cường hóa Hồn quyển 30
第20天 Tọa Kỵ Ngộ Túi 20
第21天 Xu Linh Hồn 3
第22天 Quyển vé rút Thẻ Võ Tướng 3
第23天 Túi lệnh bài ĐPT 10
第24天 Thẻ vui vẻ 7 ngày 1
第25天 HoàngKimXTânLệnh 5
第26天 Cường hóa Hồn quyển 50
第27天 Tọa Kỵ Thăng Cấp 10
第28天 Quyển vé rút VKCD 3
连续天数5 Thăng Cấp Thạch 25
连续天数10 Thăng Cấp Thạch 30
连续天数15 Thăng Cấp Thạch 35
连续天数20 Thăng Cấp Thạch 40
连续天数25 Thăng Cấp Thạch 50
repeat
进入游戏使用命令 /giftex [ExID] 来交换
(例如: /giftex 10001)
# ExID 需求 1 需求 2 需求 3 需求 4 需求 5 奖励收到
1 12050 ThônLạpBá tệ*10 个 - - - - Võ Tướng KN Quất Đan*10 个
2 12051 ThônLạpBá tệ*100 个 - - - - Võ Tướng KN Quất Đan*100 个
3 12052 Phúc Hồn Văn Chương*1 个 - - - - Phúc Tinh Huy Hiệu*1 个
4 12053 Phúc Hồn Văn Chương*5 个 - - - - Phúc Tinh Huy Hiệu*5 个
5 12058 Ái Thần Ba Đậu*300 个 Mê Nhĩ Ba Đậu*300 个 Hoàng Kim Ba Đậu*300 个 Ác Ma Ba Đậu*300 个 - Quyển vé rút VKCD*1 个
6 12076 Thông Thiên Ma Đậu*2 个 - - - - Phong Linh Châu*1 个
7 12087 TT Dương Hỗ*3 个 - - - - Mê Dương Hỗ*1 个
8 12145 TT Khương Duy*10 个 - - - - Mê Khương Duy*1 个
9 12201 Linh thạch trí tuệ*555 个 Linh thạch công kích*555 个 Linh thạch nhanh nhẹn*999 个 - - Phi Cực Cuồng Lý*1 个
10 12202 Linh thạch trí tuệ*555 个 Linh thạch công kích*555 个 Linh thạch nhanh nhẹn*999 个 - - Bạch Kim Cương Giáp*1 个
11 12272 HC Ám Võ Sĩ*30 个 - - - - HC Quang Võ Sĩ *10 个
12 12273 HC Quang Võ Sĩ *30 个 - - - - HC Ám Võ Sĩ*10 个
13 12370 Đế Tôn*5 个 - - - - Vé chọn Điện Âm Khổng Minh*1 个
14 12382 Đan Thân Cẩu Lương*500 个 - - - - Lễ Vật Tiểu Thâu+10 属性点
15 12403 Thẻ Thành Tựu*50 个 - - - - Rút VKCD 1 lần (hạn định)*50 个
16 12404 Thẻ Thành Tựu*50 个 - - - - Linh phúc túi*500 个
17 12405 Thẻ Thành Tựu*50 个 - - - - Thăng Cấp Thạch*500 个
18 12406 Thẻ Thành Tựu*50 个 - - - - HC Quang Võ Sĩ *50 个
19 12407 Thẻ Thành Tựu*50 个 - - - - HC Ám Võ Sĩ*50 个
20 12408 Thẻ Thành Tựu*50 个 - - - - Vé chọn VKCD Đa Vũ Trụ*1 个
21 12409 Thẻ Thành Tựu*50 个 - - - - Long Tức Họa Nguyệt Kích*1 个
22 12424 Chuyên võ toái phiến *100*100 个 - - - - Thẻ tướng 1 lần (TSN)*50 个
23 12425 Linh thạch năng lượng*100 个 - - - - Linh phúc túi*30 个
24 12426 Linh thạch thể chất*100 个 - - - - Linh phúc túi*30 个
25 12427 Linh thạch phòng thủ*100 个 - - - - Linh phúc túi*30 个
26 12428 Long Tức Họa Nguyệt Kích*1 个 - - - - Thẻ Thành Tựu*20 个
27 12432 Phú Ông Chi Chứng*2 个 - - - - Thần Hộ Quyển Trục*1 个
28 12433 Phú Ông Chi Chứng*6 个 - - - - Quyển Trục May Mắn*1 个
29 12434 Đế Tôn*60 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*60 个 - - - Đinh Cát+1 属性点
30 12435 Đế Tôn*10 个 - - - - Sách Hạ Ngữ Diêu*1 个
31 12436 Đế Tôn*10 个 - - - - C-Chân Mật+1 属性点
32 12444 Cơ Trí Thạch*50 个 - - - - Linh thạch năng lượng*100 个
33 12445 Cơ Trí Thạch*50 个 - - - - Thiên Cơ Phù*2 个
34 12446 Cơ Trí Thạch*100 个 - - - - Túi lệnh bài ĐPT*4 个
35 12447 Cơ Trí Thạch*300 个 - - - - Chúc Phúc Quyển Trục*2 个
36 12448 Cơ Trí Thạch*500 个 - - - - Dị Giới Hộ Phù*20 个
37 12449 Cơ Trí Thạch*700 个 - - - - Thịt Đùi Cao Cấp*3 个
38 12450 Cơ Trí Thạch*999 个 - - - - Sách Lữ Bố Ba Đậu*1 个
39 12528 Đế Tôn*8 个 - - - - Vé chọn Hạ Hầu Phách*1 个
40 12529 Đế Tôn*8 个 - - - - Sách Trương Phi Ba Đậu*1 个
41 12530 Đế Tôn*20 个 - - - - Mê Trương Phi Ba Đậu*1 个
42 12599 Phú Ông Chi Chứng*3 个 - - - - Đơn Thăng Hoa*5 个
43 12600 Phú Ông Chi Chứng*3 个 - - - - Thái Thượng Kim Đan*5 个
44 12662 Tín vật Hoàng Kim BDY*3 个 - - - - C-Chúc Dung+1 属性点
45 12698 Tín vật Hoàng Kim BDY*1 个 - - - - TT Dương Hỗ*1 个
46 12699 Tín vật Hoàng Kim BDY*1 个 - - - - TT Lục Kháng*1 个
47 12700 100k Tiền vàng*11 个 - - - - Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*1 个
48 12701 100k Tiền vàng*55 个 - - - - Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*5 个
49 12702 100k Tiền vàng*10 个 - - - - HoàngKimXTânLệnh*10 个
50 12703 100k Tiền vàng*10 个 - - - - Quyển vé rút VKCD*5 个
51 12704 100k Tiền vàng*10 个 - - - - Hoán cốt hoàn*10 个
52 12705 100k Tiền vàng*10 个 - - - - Tiền Mừng Thôn Thực*10 个
53 12706 100k Tiền vàng*10 个 - - - - Túi Linh Hồn - Tím*2 个
54 12756 Đế Tôn*10 个 - - - - Lạc Thần‧Chân Cơ*1 个
55 12757 Linh thạch trí tuệ*999 个 Linh thạch công kích*999 个 Linh thạch nhanh nhẹn*999 个 Linh thạch bạo kích*300 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*500 个 105 Thái Ất Phân Quang*1 个
56 12758 Linh thạch trí tuệ*999 个 Linh thạch công kích*999 个 Linh thạch nhanh nhẹn*999 个 Linh thạch bạo kích*300 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*500 个 105 Thái Ất Thiên Nguyên*1 个
57 12759 Ám Vũ Mao cấp 1*3 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 2*1 个
58 12760 Ám Vũ Mao cấp 2*3 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 3*1 个
59 12761 Ám Vũ Mao cấp 3*3 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 4*1 个
60 12762 Quang Vũ Mao cấp 1*3 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 2*1 个
61 12763 Quang Vũ Mao cấp 2*3 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 3*1 个
62 12764 Quang Vũ Mao cấp 3*3 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 4*1 个
63 12765 Quang Vũ Mao cấp 5*3 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 6*1 个
64 12766 Quang Vũ Mao cấp 6*3 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 7*1 个
65 12767 Quang Vũ Mao cấp 7*3 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 8*1 个
66 12768 Quang Vũ Mao cấp 8*3 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 9*1 个
67 12769 Quang Vũ Mao cấp 9*3 个 - - - - Quang Vũ Mao cấp 10*1 个
68 12770 Ám Vũ Mao cấp 5*3 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 6*1 个
69 12771 Ám Vũ Mao cấp 6*3 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 7*1 个
70 12772 Ám Vũ Mao cấp 7*3 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 8*1 个
71 12773 Ám Vũ Mao cấp 8*3 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 9*1 个
72 12774 Ám Vũ Mao cấp 9*3 个 - - - - Ám Vũ Mao cấp 10*1 个
73 12787 Huy chương tưởng thưởng giá trị*20 个 - - - - Thái Thượng Kim Đan*2 个
74 12788 Huy chương tưởng thưởng giá trị*20 个 100 Nguyên bảo*1 个 - - - Thái Thượng Kim Đan*2 个
75 12789 Huy chương tưởng thưởng giá trị*20 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*1 个 - - - Thái Thượng Kim Đan*2 个
76 12793 Đế Tôn*25 个 Vé chọn VKCD Đa Vũ Trụ*8 个 - - - Mưu Sĩ+1 属性点
77 12905 [Kim] tự thiên thư*500 个 [Đơn] tự thiên thư*500 个 - - - Thái Thượng Kim Đan*10 个
78 12906 [Kim] tự thiên thư*500 个 [Đơn] tự thiên thư*500 个 100 Nguyên bảo*1 个 - - Thái Thượng Kim Đan*10 个
79 12907 [Kim] tự thiên thư*500 个 [Đơn] tự thiên thư*500 个 - - - HoàngKimXTânLệnh*300 个
80 12908 [Kim] tự thiên thư*500 个 [Đơn] tự thiên thư*500 个 - - - Bánh bao thường*200 个
81 12909 [Kim] tự thiên thư*500 个 [Đơn] tự thiên thư*500 个 - - - Dị Giới Hộ Phù*100 个
82 12910 [Kim] tự thiên thư*999 个 [Đơn] tự thiên thư*999 个 - - - Vé chọn Hủy Văn Khí Võ*1 个
83 12911 [Kim] tự thiên thư*456 个 [Đơn] tự thiên thư*456 个 - - - Đế Tôn*1 个
84 12912 [Kim] tự thiên thư*555 个 [Đơn] tự thiên thư*555 个 - - - Túi Linh Hồn - Tím*10 个
85 12913 [Kim] tự thiên thư*555 个 [Đơn] tự thiên thư*555 个 - - - Rút VKCD 1 lần (hạn định)*30 个
86 12973 Huy chương tưởng thưởng giá trị*100 个 - - - - Huy chương tưởng thưởng giá trị*100 个
87 13003 TT Vương Nguyên Cơ*1 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*10 个 Đơn Thăng Hoa*5 个 - - Vương Nguyên Cơ+15 属性点
88 13004 Sách Lữ Bố Ba Đậu*1 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*10 个 Đơn Thăng Hoa*5 个 - - Lữ Bố BDY+15 属性点
89 13005 TT Trần Cung*1 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*10 个 Đơn Thăng Hoa*5 个 - - Trần Cung+15 属性点
90 13006 TT Trương Giác*1 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*10 个 Đơn Thăng Hoa*5 个 - - Trương Giác+15 属性点
91 13007 TT Bà Kẹ Gọi Hồn*1 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*10 个 Đơn Thăng Hoa*5 个 - - Bà Kẹ Gọi Hồn+15 属性点
92 13008 Sách Trương Phi Ba Đậu*1 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*10 个 Đơn Thăng Hoa*5 个 - - Trương Phi BDY+25 属性点
93 13009 Tướng tinh Hạ Hầu Phách*1 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*10 个 Đơn Thăng Hoa*5 个 - - Hạ Hầu Phách.+25 属性点
94 13010 Lạc Thần‧Chân Cơ*1 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*10 个 Đơn Thăng Hoa*5 个 - - Lạc Thần‧Chân Cơ+25 属性点
95 13011 Sách Điện Âm Khổng Minh*1 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*10 个 Đơn Thăng Hoa*5 个 - - Điện Âm Khổng Minh+25 属性点
96 13012 Bế Nguyệt●Sách Điêu Thuyền*1 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*10 个 Đơn Thăng Hoa*5 个 - - Bế Nguyệt●Điêu Thuyền+15 属性点
97 13013 TT Dương Hỗ*1 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*10 个 Đơn Thăng Hoa*5 个 - - Dương Hỗ+15 属性点
98 13020 Huy chương tưởng thưởng giá trị*100 个 - - - - Phú Ông Chi Chứng*3 个
99 13021 Sách La Tạp*3 个 Vé chọn VKCD Đa Vũ Trụ*10 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*50 个 - - Mê La Tạp*1 个
100 13079 Phúc lợi khoán*50 个 - - - - Linh thạch bạo kích*10 个
101 13080 Phúc lợi khoán*50 个 - - - - Cường hóa Hồn quyển*25 个
102 13081 Phúc lợi khoán*50 个 - - - - Thẻ Thành Tựu*5 个
103 13082 Phúc lợi khoán*500 个 - - - - Đế Tôn*1 个
104 13101 TT Đặng Ngải*1 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*10 个 Đơn Thăng Hoa*5 个 - - Ám Đặng Ngải+15 属性点
105 13376 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*20 个 - - - - Phú Ông Chi Chứng*10 个
106 13416 Đế Tôn*20 个 - - - - Sách Gia Cát Ba Đậu*10 个
107 13417 Đế Tôn*20 个 - - - - Mê Gia Cát BDY*1 个
108 13418 Đế Tôn*20 个 - - - - Tài Nữ‧Thái Diễm*10 个
109 13419 Sách Gia Cát Ba Đậu*2 个 Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*10 个 Đơn Thăng Hoa*5 个 - - Gia Cát BDY+20 属性点
110 13425 Thẻ Thành Tựu*20 个 - - - - Rút VKCD SSR (Bế Nguyệt Điêu Thuyền)*1 个
111 13431 Quà sinh nhật*200 个 - - - - Thái Thượng Kim Đan*10 个
112 13432 Quà sinh nhật*300 个 - - - - HoàngKimXTânLệnh*300 个
113 13433 Quà sinh nhật*400 个 - - - - Dị Giới Hộ Phù*200 个
114 13434 Quà sinh nhật*686 个 - - - - Vé chọn Hủy Văn Khí Võ*1 个
115 13435 Quà sinh nhật*300 个 - - - - Túi Linh Hồn - Tím*10 个
116 13436 Quà sinh nhật*868 个 - - - - Đế Tôn*3 个
117 13437 Quà sinh nhật*500 个 - - - - Xu BDY (Thôn Thực Tệ)*500 个
118 13438 Quà sinh nhật*10 个 - - - - Chiêu tài tấn bảo*10 个
119 13439 Quà sinh nhật*50 个 - - - - Chiêu tài tấn bảo*50 个
120 13440 Phú Ông Chi Chứng*30 个 - - - - Đơn Thăng Hoa*50 个
121 13441 Phú Ông Chi Chứng*30 个 - - - - Thái Thượng Kim Đan*50 个
122 13444 Khương Duy*2 个 KT Khương Duy*2 个 - Thỏi Vàng 1 Vạn Lượng*20 个 Đơn Thăng Hoa*5 个 Khương Duy+25 属性点
123 13446 Kỹ năng đan*10 个 - - - - Đế Tôn*2 个
日期 活动名称 开始时间 结束时间
周一 攻城战 (SIEGE) 20:00 21:00
周一 斗阵擂台团P (PVPTEAM) 21:00 22:00
周二 抢救二乔 (2K) 1:00 23:00
周二 斗阵擂台將軍 (PVP1) 20:00 22:00
周三 斗阵擂台乱斗 (PVP5) 20:00 22:00
周四 抢救二乔 (2K) 1:00 23:00
周四 斗阵擂台40NPC 1:00 23:00
周五 抢救二乔 (2K) 1:00 23:00
周五 斗阵擂台40NPC 1:00 23:00
周六 抢救二乔 (2K) 1:00 23:00
周六 斗阵擂台40NPC 1:00 23:00
周天 抢救二乔 (2K) 1:00 23:00
周天 斗阵擂台40NPC 1:00 23:00
異界名称 MapID 时间 开始 其他信息
TRAN PET QUANG ÁM 1- RỪNG VÔ CHUNG 1 12811 2024-05-15 ~ 2027-05-01 1:00 ~ 23:00
周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天
Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
自由PK: 不
队伍: 有
等级需要: 0 ~ 250
转生需要: 0 ~ 3
DỊ GIỚI QUANG ÁM 2- RỪNG VÔ CHUNG 2 12812 2024-05-15 ~ 2029-05-01 1:00 ~ 23:00
周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天
Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
自由PK: 不
队伍: 有
等级需要: 0 ~ 250
转生需要: 0 ~ 3
DỊ GIỚI CS- MAP RỒNG BỒNG LAI 2 - NPC LV80 11822 2024-05-17 ~ 2034-05-27 1:00 ~ 23:00
周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天
Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
自由PK: 不
队伍: 有
等级需要: 1 ~ 199
转生需要: 1 ~ 1
DỊ GIỚI CS-MAP RỪNG BỒNG LAI 3-NPC LV150 11823 2024-05-23 ~ 2033-05-21 1:00 ~ 23:00
周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天
Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
自由PK: 不
队伍: 有
等级需要: 1 ~ 199
转生需要: 1 ~ 1
BÍ CẢNH SAU HANG RẮN - MAP 12505 12505 2024-05-23 ~ 2028-05-05 1:00 ~ 23:00
周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天
Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
自由PK: 不
队伍: 有
等级需要: 1 ~ 200
转生需要: 0 ~ 2
DỊ GIỚI TÁI SINH 150 - ĐẦM LẦY ÂM U 3 30934 2024-06-12 ~ 2028-06-01 1:00 ~ 23:00
周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天
Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
自由PK: 有
队伍: 有
等级需要: 0 ~ 250
转生需要: 0 ~ 3
DỊ GIỚI QUANG ÁM - BẮC TỊCH 3 32853 2024-07-01 ~ 2033-07-30 1:00 ~ 23:00
周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天
Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
自由PK: 不
队伍: 有
等级需要: 0 ~ 250
转生需要: 0 ~ 3
RỪNG TRÁC QUẬN 1 - QUANG ÁM 12802 2024-09-27 ~ 2030-09-19 1:00 ~ 23:00
周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天
Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
自由PK: 不
队伍: 有
等级需要: 0 ~ 250
转生需要: 3 ~ 3
SIÊU DỊ GIỚI - RỪNG TRÁC QUẬN 3 12807 2024-10-18 ~ 2032-10-31 1:00 ~ 23:00
周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天
Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
自由PK: 不
队伍: 有
等级需要: 0 ~ 250
转生需要: 0 ~ 2
Rừng Triều Ca 1 - Luyện đồ thuộc tính 12861 2024-12-25 ~ 2030-12-31 1:00 ~ 23:00
周一+周二+周三+周四+周五+周六+周天
Channels: 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10
自由PK: 不
队伍: 有
等级需要: 0 ~ 250
转生需要: 0 ~ 3
Battle ID Battle Name Fee (KNB) Infomation
1335 THÁP 2 - HM2 50 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1334 THÁP 1 - HM2 30 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1276 BOSS 1 30 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200
1176 BOSS BOSS 20 奖励: 有
本场战斗需要在回合内完成: 0 ~ 999
武将等级最大: 200

小市

shopping_cart
进入游戏使用命令:
/sell [价格] [背包物品/武将] 发送(成功上架商品后会收到商品销售编号id)
/view [销售编号id] 预览正在出售的物品/武将
/buy [销售编号id] 购买商品
/up [销售编号id] 在首页上将商品顺序置顶集市首位(仅适用于卖家)
account_circle
lock_open
blur_on
refresh
SaleID Product Qty Price Detail
SaleID Product Qty Price Detail
2025-06-11 04:33:30